Schneider Electric ATV320U07N4C Altivar Machine ATV320 0.75kW 380-500V 3P
1. Tổng quan về Schneider Electric ATV320U07N4C
ATV320U07N4C của Schneider Electric, một phần của dòng Altivar Machine ATV320, là bộ biến tần nhỏ gọn được thiết kế cho động cơ không đồng bộ hoặc đồng bộ ba pha 0,75 kW. Với kích thước chỉ 158 × 105 × 143 mm và nặng 1,2 kg, nó cung cấp dải tần số đầu ra rộng từ 0,1–599 Hz. Nó có bộ lọc EMC Class C2 tích hợp và chức năng STO (Safe Torque Off), và có thể được gắn trực tiếp trên thanh ray DIN hoặc khung máy, giúp các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) đạt được khả năng điều khiển chuyển động hiệu suất cao trong một vỏ bọc nhỏ gọn. Thiết bị sử dụng điều khiển vector không cảm biến để có mô-men xoắn tốc độ thấp mượt mà. Nó có tần số sóng mang mặc định là 4 kHz, có thể tăng lên 16 kHz, đảm bảo cả hoạt động êm ái và hiệu quả cao. Màn hình 7 đoạn 4 chữ số và núm xoay trên bảng điều khiển phía trước cho phép điều chỉnh thông số một chạm. Ba đầu vào analog, sáu đầu vào kỹ thuật số có thể lập trình và hai đầu ra rơ le cung cấp khả năng tương thích linh hoạt với các cảm biến và máy tính chủ khác nhau. Cổng RJ45 tương tự là plug-and-play cho Modbus/CANopen, và các mô-đun Profibus, EtherCAT và các mô-đun khác tùy chọn có thể được tích hợp vào các bus hiện có, giảm thời gian vận hành xuống 30%.
2. Các tính năng cốt lõi:
1. Thông số kỹ thuật điện cơ bản
Mẫu: ATV320U07N4C
Dòng: Altivar Machine ATV320
Động cơ áp dụng: Động cơ không đồng bộ hoặc đồng bộ ba pha
Công suất định mức: 0,75 kW (1 HP)
Điện áp/Tần số đầu vào định mức: 380–500 V AC, 50/60 Hz, ba pha
Dòng điện đầu ra định mức: 2,3 A (ở 400 V)
Dải tần số đầu ra: 0,1–599 Hz
Phương pháp điều khiển: V/F, Điều khiển Vector không cảm biến (SVC)
Tần số sóng mang: 2–16 kHz, Điều chỉnh nhiệt tự động
Bộ lọc tích hợp: Bộ lọc EMC Class C2, đáp ứng các yêu cầu của IEC 61800-3
Bộ phận phanh: Transistor phanh tích hợp, hỗ trợ kết nối trực tiếp của điện trở phanh bên ngoài
Chức năng an toàn: STO (Safe Torque Off) SIL2/PL d, đạt được tắt máy an toàn mà không cần bộ contactor bên ngoài
2. Giao diện và Mở rộng
Cổng giao tiếp: Cổng plug-and-play RJ45 đơn, hỗ trợ Modbus/CANopen; thẻ giao tiếp Profibus-DP, EtherCAT, DeviceNet và các thẻ khác tùy chọn
Đầu vào analog: 2 AI (0–10 V hoặc 4–20 mA có thể chuyển đổi)
Đầu ra analog: 1 AO (0–10 V hoặc 4–20 mA có thể chọn)
Đầu vào kỹ thuật số: 6 DI (có thể lập trình, hỗ trợ logic dương/âm)
Đầu ra kỹ thuật số: 1 DO (bộ thu hở)
Đầu ra rơ le: 2 C/O (1 lỗi, 1 có thể lập trình)
Mặt trước: LED 7 đoạn 4 chữ số + núm, hỗ trợ sao chép/khôi phục thông số
Gắn: Gắn thanh ray DIN hoặc vít khung, vỏ IP20
3. Các chức năng chính và ứng dụng điển hình
Tự động điều chỉnh: Tự động học thông số động cơ một chạm, mô-men xoắn tốc độ thấp lên đến 200% mô-men xoắn định mức trong điều khiển vector
Thuật toán tiết kiệm năng lượng: Chế độ tiết kiệm năng lượng và bộ điều chỉnh PID tích hợp, điều khiển quạt và bơm để đạt được mức tiết kiệm năng lượng 15–30%
Đường cong quy trình: Hỗ trợ chuyển đổi đa bơm 5 giai đoạn, đường cong vận hành bơm 5 giai đoạn ngăn ngừa tắc nghẽn và chạy khô.
Bảo trì dự đoán: Tính toán I²t tích hợp và giám sát tuổi thọ tụ điện cung cấp cảnh báo sớm về chu kỳ thay thế các bộ phận chính.
Các tình huống điển hình:
– Máy đóng gói: Điều khiển tốc độ chính xác của động cơ băng tải/cuộn màng 0,75 kW.
– Quạt/Bơm: Biến tần tiết kiệm năng lượng cho HVAC tòa nhà và xử lý nước.
– Pin lithium/Dệt may: Điều khiển vòng kín lực căng/tốc độ cho thiết bị cuộn và tráng.
– Thực phẩm/Dược phẩm: Ổ đĩa băng tải tiếng ồn thấp, vệ sinh cao.
3. Hình ảnh chi tiết sản phẩm
4. Các sản phẩm liên quan
ATV320U07N4B | ATV320U07N4W |
ATV320U07M2C | ATV320U07M2B |
ATV320U07M3C | ATV320U07M2WS |
ATV320U07N4WS | ATV320U07S6C |
ATV320U06N4C | ATV320U06N4B |
ATV320U06N4W | ATV320U06M2C |
ATV320U06M2B | ATV320U06M3C |
ATV320U06M2WS | ATV320U06N4WS |
ATV320U05N4C | ATV320U04N4C |
ATV320U04N4B | ATV320U04N4W |